Có 1 kết quả:

舍利塔 shè lì tǎ ㄕㄜˋ ㄌㄧˋ ㄊㄚˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stupa
(2) tower venerating the ashes of the Buddha

Bình luận 0